Trang chủPGHL • NSE
add
Procter & Gamble Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.206,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.134,00 ₹ - 5.214,65 ₹
Phạm vi một năm
4.636,55 ₹ - 5.833,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,11 T INR
Số lượng trung bình
17,13 N
Tỷ số P/E
39,59
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -3,34% |
Thu nhập ròng | 823,30 Tr | 25,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,27 | 22,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -43,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 823,30 Tr | 25,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.336