Trang chủPGINF • OTCMKTS
add
Prestige International Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 4,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,63 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,83 T | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 8,69% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | -4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | 14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,96 T | 10,52% |
Tổng tài sản | 70,79 T | 9,55% |
Tổng nợ | 21,66 T | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | -4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
4.982