Trang chủPGJO • IDX
add
Tourindo Guide Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 Rp
Phạm vi một năm
83,00 Rp - 915,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
664,54 T IDR
Số lượng trung bình
148,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,65 Tr | -95,58% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -3,78% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | 9,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -628,36 | -1.957,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,50 Tr | -68,64% |
Tổng tài sản | 5,03 T | -39,08% |
Tổng nợ | 2,29 T | 112,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 257,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | 9,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -440,28 Tr | 81,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,08 Tr | 152,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,62 Tr | 88,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,57 Tr | 95,19% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | 16,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8