Trang chủPGJO • IDX
add
Tourindo Guide Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 99,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,61 T IDR
Số lượng trung bình
870,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,33 Tr | 66,65% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -24,07% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | 34,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,03 | 60,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 T | 29,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,65 Tr | -92,07% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -35,98% |
Tổng nợ | 1,52 T | 300,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | 34,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -641,97 Tr | 18,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,47 Tr | 426,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,65 Tr | 85,74% |
Dòng tiền tự do | -244,07 Tr | 37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8