Trang chủPGLDF • OTCMKTS
add
P2 Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,24 N | -44,24% |
Thu nhập ròng | 906,75 N | 212,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,74 N | 44,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,94 N | 1.058,41% |
Tổng tài sản | 685,10 N | 120,54% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | -70,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -239,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,75 N | 212,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,72 N | 66,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 N | 17.583,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,30 N | -107,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,01 N | -2.163,76% |
Dòng tiền tự do | 56,49 N | -98,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4