Trang chủPGLDF • OTCMKTS
add
P2 Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,24 N | -72,18% |
Thu nhập ròng | -584,91 N | -8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,64 N | 72,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,95 N | 1.461,70% |
Tổng tài sản | 915,72 N | 45,15% |
Tổng nợ | 4,66 Tr | -50,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -679,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -584,91 N | -8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -527,80 N | 56,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 N | 114,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 508,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 628,27 N | 161,52% |
Dòng tiền tự do | -383,56 N | 53,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4