Trang chủPGM • ASX
add
Platina Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
690,36 N
Tỷ số P/E
0,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 Tr | 80.408,70% |
Chi phí hoạt động | 998,32 N | 40,95% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 344,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,76 | 100,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | 1.294,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | 1.423,12% |
Tổng tài sản | 20,27 Tr | 273,12% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 132,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 102,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 344,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,21 N | 18,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,73 N | -133,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -768,90 N | -42,52% |
Dòng tiền tự do | 10,05 Tr | 1.395,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web