Trang chủPGMN3 • BVMF
add
Empreendimentos Pague Menos SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,18 R$ - 3,35 R$
Phạm vi một năm
2,16 R$ - 3,68 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T BRL
Số lượng trung bình
651,18 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
7,92%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 854,18 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | 40,90 Tr | 272,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 252,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,76 Tr | -27,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,60 Tr | -68,01% |
Tổng tài sản | 8,64 T | -0,70% |
Tổng nợ | 5,97 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,90 Tr | 272,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,11 Tr | 53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,14 Tr | -106,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,58 Tr | -178,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,39 Tr | -71,33% |
Dòng tiền tự do | 177,35 Tr | -8,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
25.606