Trang chủPGNT • OTCMKTS
add
Paragon Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,63 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,33 Tr USD
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
62,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,25 Tr | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | 501,00 N | 280,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 273,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 93,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 Tr | 88,66% |
Tổng tài sản | 60,56 Tr | 4,68% |
Tổng nợ | 38,80 Tr | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 N | 280,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 304,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 N | 30,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,00 N | -15.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 1.194,12% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | 263,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26