Trang chủPGO • ASX
add
Pacgold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
435,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,67 N | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 223,35 N | -40,20% |
Thu nhập ròng | -212,74 N | 39,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 N | -28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,19 N | 40,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -20,71% |
Tổng tài sản | 19,24 Tr | 12,47% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,74 N | 39,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,33 N | 8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,27 N | 68,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,22 N | 61,82% |
Dòng tiền tự do | -547,77 N | 62,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web