Trang chủPGOL • OTCMKTS
add
Patriot Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr USD
Số lượng trung bình
30,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 393,64 N | -8,79% |
Thu nhập ròng | -400,11 N | -8,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,94 N | -75,44% |
Tổng tài sản | 404,58 N | -86,47% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 213,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -606,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 253,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -400,11 N | -8,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,94 N | 73,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,39 N | 73,51% |
Dòng tiền tự do | 36,77 N | 111,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web