Trang chủPGP • CVE
add
Power Group Projects Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,22 N CAD
Số lượng trung bình
55,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,82 N | -56,99% |
Thu nhập ròng | -28,65 N | 51,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,73 N | 56,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 N | -24,01% |
Tổng tài sản | 27,96 N | -26,17% |
Tổng nợ | 233,60 N | 134,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -205,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -281,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,65 N | 51,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 N | 95,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 N | 95,35% |
Dòng tiền tự do | 12,70 N | 202,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web