Trang chủPGR • CNSX
add
Planet Green Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 309,58 N | 43,01% |
Thu nhập ròng | -436,84 N | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,53 N | -55,83% |
Tổng tài sản | 69,76 N | -68,61% |
Tổng nợ | 329,88 N | 315,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -260,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.548,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 324,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,84 N | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,52 N | 20,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,92 N | -19,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,39 N | -17,95% |
Dòng tiền tự do | 5,82 N | 112,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web