Trang chủPGR • CNSX
add
Planet Green Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,28 N | -41,89% |
Thu nhập ròng | -218,08 N | 28,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,26 N | -84,77% |
Tổng tài sản | 96,69 N | -62,49% |
Tổng nợ | 131,42 N | 227,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -262,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -773,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,08 N | 28,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,75 N | 81,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,75 N | -132,03% |
Dòng tiền tự do | 14,28 N | 111,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web