Trang chủPGUN • IDX
add
Pradiksi Gunatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
615,00 Rp - 660,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 NT IDR
Số lượng trung bình
119,61 N
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,74 T | 38,27% |
Chi phí hoạt động | 16,71 T | -49,65% |
Thu nhập ròng | 60,70 T | 12.575,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | 9.210,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,16 T | 100,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 T | -81,17% |
Tổng tài sản | 2,64 NT | 1,84% |
Tổng nợ | 846,25 T | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,70 T | 12.575,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,27 T | -78,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 T | 92,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,89 T | 45,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,18 T | -84,16% |
Dòng tiền tự do | 16,24 T | -85,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.752