Trang chủPGW • FRA
add
Liberty Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
147,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | -8,17% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 11,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -2,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | 7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | -30,07% |
Tổng tài sản | 22,40 Tr | -32,21% |
Tổng nợ | 3,32 Tr | -36,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 11,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14