Trang chủPGX • CVE
add
Prosper Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 297,08 N | -59,93% |
Thu nhập ròng | -296,04 N | 54,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,22 N | 60,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,28 N | 215,10% |
Tổng tài sản | 2,48 Tr | 20,11% |
Tổng nợ | 198,31 N | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,04 N | 54,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,81 N | 68,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 635,66 N | -20,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,78 N | 473,89% |
Dòng tiền tự do | -3,24 N | 99,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web