Trang chủPGXFF • OTCMKTS
add
Prosper Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 912,96 N | 113,29% |
Thu nhập ròng | -349,00 N | -323,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -689,25 N | -54,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,46 N | -26,21% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | -14,17% |
Tổng nợ | 83,84 N | -54,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,00 N | -323,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,27 N | -2.656,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 573,23 N | 516,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 446,79 N | 1.801,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,75 N | 274,43% |
Dòng tiền tự do | -354,97 N | 2,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web