Trang chủPGY • ASX
add
Pilot Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,71 N | 69,09% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -30,92% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 42,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -463,57 | 65,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,53 N | 42,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -31,08% |
Tổng tài sản | 25,51 Tr | 19,44% |
Tổng nợ | 15,09 Tr | 91,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 42,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 3,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | -167,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | 31,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -993,01% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 3,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web