Trang chủPGY • NASDAQ
add
Pagaya Technologies Ltd
11,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)-0,040
11,56 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 19:35:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,83 $
Mức chênh lệch một ngày
11,38 $ - 13,20 $
Phạm vi một năm
8,20 $ - 19,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
854,41 Tr USD
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,39 Tr | 28,14% |
Chi phí hoạt động | 89,45 Tr | 22,86% |
Thu nhập ròng | -237,92 Tr | -1.550,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,16 | -1.188,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,12 Tr | 259,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,72 Tr | 3,57% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 6,84% |
Tổng nợ | 775,28 Tr | 65,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,92 Tr | -1.550,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,06 Tr | 69,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,97 Tr | 62,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,78 Tr | 295,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,47 Tr | 173,77% |
Dòng tiền tự do | 41,76 Tr | 32,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
534