Trang chủPGYWW • NASDAQ
add
Pagaya Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
704,88 Tr USD
Số lượng trung bình
140,29 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,23 Tr | 21,48% |
Chi phí hoạt động | 85,88 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | -67,48 Tr | -210,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,23 | -155,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,50 Tr | 452,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,35 Tr | -37,37% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 12,34% |
Tổng nợ | 753,75 Tr | 58,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,48 Tr | -210,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -109,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,39 Tr | 11,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,47 Tr | -59,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,88 Tr | -84,10% |
Dòng tiền tự do | 12,00 Tr | 217,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
534