Trang chủPGYWW • NASDAQ
add
Pagaya Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
844,09 Tr USD
Số lượng trung bình
58,40 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,39 Tr | 28,14% |
Chi phí hoạt động | 85,35 Tr | 17,06% |
Thu nhập ròng | -237,92 Tr | -1.550,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,16 | -1.188,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,22 Tr | 125,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,72 Tr | 3,57% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 6,84% |
Tổng nợ | 775,28 Tr | 65,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,92 Tr | -1.550,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,06 Tr | 69,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,97 Tr | 62,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,78 Tr | 295,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,47 Tr | 173,77% |
Dòng tiền tự do | 44,33 Tr | 40,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
553