Trang chủPH0 • SGX
add
Hatten Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,43 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,21 Tr | 1.942,20% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | 65,65% |
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | 3,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,79 | 95,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,03 Tr | -45,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 100,56% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 1,11% |
Tổng nợ | 1,09 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | 3,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -324,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 443,00 N | 269,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,00 N | 87,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -14,59% |
Dòng tiền tự do | 14,65 Tr | -80,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
125