Trang chủPHAR • NASDAQ
add
Pharming Group N V ADS each representing 10 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 $
Mức chênh lệch một ngày
8,86 $ - 8,94 $
Phạm vi một năm
6,65 $ - 11,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,94 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,67 Tr | 14,10% |
Chi phí hoạt động | 68,73 Tr | -23,12% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 191,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 180,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 214,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,43 Tr | 351,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,89 Tr | -21,33% |
Tổng tài sản | 399,98 Tr | -13,58% |
Tổng nợ | 178,92 Tr | -26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 191,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,33 Tr | -19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,79 Tr | -150,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -116,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 Tr | -180,67% |
Dòng tiền tự do | 5,58 Tr | 266,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
404