Trang chủPHAR • NASDAQ
add
Pharming Group N V ADS each representing 10 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,55 $ - 7,95 $
Phạm vi một năm
6,65 $ - 13,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,27 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,85 Tr | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 63,92 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -129,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | -126,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -140,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 Tr | 3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 168,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,77 Tr | -13,06% |
Tổng tài sản | 425,51 Tr | -2,51% |
Tổng nợ | 199,72 Tr | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -129,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,74 Tr | 176,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,35 Tr | 102,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -127,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 Tr | 109,82% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | 824,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
382