Trang chủPHAR • NASDAQ
add
Pharming Group N V ADS each representing 10 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 9,56 $
Phạm vi một năm
6,65 $ - 13,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
574,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,89 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,09 Tr | 34,97% |
Chi phí hoạt động | 69,23 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -192,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -168,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -154,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 91,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.930,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,32 Tr | -16,66% |
Tổng tài sản | 415,93 Tr | -3,23% |
Tổng nợ | 194,99 Tr | -15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 678,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -192,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,22 Tr | -37,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,39 Tr | 154,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,30 Tr | -976,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 Tr | 94,04% |
Dòng tiền tự do | -11,71 Tr | -168,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
382