Trang chủPHARM • AMS
add
Pharming Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 €
Mức chênh lệch một ngày
0,93 € - 0,96 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
641,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,09 Tr | 42,29% |
Chi phí hoạt động | 70,02 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | -14,72 Tr | -18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,61 | 16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | 132,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,27 Tr | -46,89% |
Tổng tài sản | 403,18 Tr | -8,71% |
Tổng nợ | 187,89 Tr | -20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,72 Tr | -18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,00 N | 103,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,69 Tr | 1.359,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 Tr | -171,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | 152,28% |
Dòng tiền tự do | 8,01 Tr | 461,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
404