Trang chủPHB • KLSE
add
Pegasus Heights Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,010 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 Tr | -11,45% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 10,25% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -14,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,67 | -29,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -0,61% |
Tổng tài sản | 129,96 Tr | -4,02% |
Tổng nợ | 10,19 Tr | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -14,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 169,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,00 N | -21,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | 6,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 176,35% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 170,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
51