Trang chủPHCI • OTCMKTS
add
Panamera Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,53 Tr USD
Số lượng trung bình
173,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,60 N | — |
Chi phí hoạt động | 125,49 N | -98,33% |
Thu nhập ròng | -115,81 N | 98,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,27 N | 4.939,37% |
Tổng tài sản | 269,91 N | -96,43% |
Tổng nợ | 265,68 N | 140,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.108,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,81 N | 98,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,27 N | -1.890,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | 6,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,00 N | 518,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,72 N | 7.033,06% |
Dòng tiền tự do | -224,40 N | 98,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web