Trang chủPHCI • OTCMKTS
add
Panamera Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 3,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,32 Tr USD
Số lượng trung bình
638,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | 73.237,44% |
Thu nhập ròng | -7,51 Tr | -81.707,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 N | 220,30% |
Tổng tài sản | 7,55 Tr | 81.408,87% |
Tổng nợ | 110,34 N | 38,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -496,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -502,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,51 Tr | -81.707,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,40 N | -24,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,50 N | 7.212,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 N | 135,14% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -195.994,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web