Trang chủPHDWY • OTCMKTS
add
PT Aspirasi Hidup Indonesia TBK Unsponsored American Depositary Receipts
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 3,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 NT IDR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 NT | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 681,40 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | 317,82 T | 11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | 0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,68 T | 6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 NT | -19,14% |
Tổng tài sản | 8,19 NT | 5,09% |
Tổng nợ | 1,68 NT | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,82 T | 11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,61 T | -11,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,27 T | -47,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,11 T | 16,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,81 T | -13,92% |
Dòng tiền tự do | 234,10 T | -4,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.597