Trang chủPHGE • NYSEAMERICAN
add
Biomx Inc
0,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)+0,0049
0,61 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:53:04 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 4,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,24 Tr USD
Số lượng trung bình
147,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,51 Tr | 61,49% |
Thu nhập ròng | -14,51 Tr | -164,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,31 | -188,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,59 Tr | -50,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 Tr | 13,07% |
Tổng tài sản | 43,23 Tr | 72,73% |
Tổng nợ | 19,08 Tr | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,51 Tr | -164,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 Tr | -0,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,00 N | 69,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 Tr | 11,33% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | 29,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
55