Trang chủPHH • NASDAQ
add
Park Ha Biological Technology Co Ltd
14,27 $
Sau giờ giao dịch:(3,43%)+0,49
14,76 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 $
Mức chênh lệch một ngày
14,10 $ - 14,90 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 16,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,36 Tr USD
Số lượng trung bình
472,30 N
Tỷ số P/E
5.425,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,46 N | 40,59% |
Chi phí hoạt động | 365,18 N | 84,51% |
Thu nhập ròng | 214,83 N | 21,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,10 | -13,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,35 N | 38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,50 N | -47,03% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | 36,14% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 237,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,83 N | 21,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,59 N | 495,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,24 N | -24,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,20 N | -1.404,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,23 N | -72,96% |
Dòng tiền tự do | 183,02 N | 20,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
17