Trang chủPHIGW • OTCMKTS
add
PHI, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
22,25 $ - 22,25 $
Phạm vi một năm
18,00 $ - 31,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr USD
Số lượng trung bình
103,00
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,64 Tr | — |
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,82 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 764,60 Tr | — |
Tổng nợ | 256,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,34 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 21,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.246