Trang chủPHIN • NYSE
add
Phinia Inc
40,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,70 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 18:17:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,18 $
Mức chênh lệch một ngày
40,36 $ - 42,37 $
Phạm vi một năm
35,84 $ - 57,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T USD
Số lượng trung bình
613,16 N
Tỷ số P/E
23,08
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,00 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 117,00 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -84,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -83,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 Tr | -10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,00 Tr | 32,60% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -6,76% |
Tổng nợ | 2,19 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -84,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 Tr | 17,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 48,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 Tr | -16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | 450,00% |
Dòng tiền tự do | 119,75 Tr | 79,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.700