Trang chủPHL • ASX
add
Propell Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
313,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -610,55 N | -684,05% |
Chi phí hoạt động | 375,76 N | -27,84% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -121,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,90 | 137,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 74,58% |
Tổng tài sản | 6,15 Tr | 98,52% |
Tổng nợ | 13,84 Tr | 56,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -121,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,52 N | 237,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,74 N | -114,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,79 N | 8.755,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
8