Trang chủPHL • NZE
add
Promisia Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,23 Tr NZD
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
1,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 Tr | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 3.905,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,34 | 3.336,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 926,50 N | 55,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,00 N | -83,24% |
Tổng tài sản | 193,34 Tr | 162,64% |
Tổng nợ | 158,10 Tr | 194,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 3.905,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 741,00 N | -28,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | -326,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 5.141,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,50 N | 96,64% |
Dòng tiền tự do | 64,62 N | 424,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
312