Trang chủPHL • NZE
add
Promisia Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,18 Tr NZD
Số lượng trung bình
24,59 N
Tỷ số P/E
4.562,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 Tr | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | 893,50 N | 476,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 439,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,00 N | -6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,00 N | -94,27% |
Tổng tài sản | 84,34 Tr | 17,54% |
Tổng nợ | 59,46 Tr | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,50 N | 476,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | 5,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 35,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,00 N | -252,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,00 N | -56,69% |
Dòng tiền tự do | -20,69 N | 51,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
312