Trang chủPHL • NZE
add
Promisia Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,08 Tr NZD
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,96 Tr | 42,32% |
Chi phí hoạt động | 8,62 Tr | 46,81% |
Thu nhập ròng | 525,50 N | -41,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -58,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,00 N | -26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,00 N | 11,86% |
Tổng tài sản | 172,09 Tr | 104,03% |
Tổng nợ | 132,81 Tr | 123,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,50 N | -41,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 961,00 N | -64,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 Tr | 207,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | -299,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,50 N | 128,86% |
Dòng tiền tự do | -165,75 N | -701,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
312