Trang chủPHLT • NASDAQ
add
Performant Healthcare Inc
2,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,35 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 16:03:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,34 $ - 2,43 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 4,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,16 Tr USD
Số lượng trung bình
146,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,77 Tr | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | -498,00 N | -139,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -137,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,50 N | -103,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 Tr | 28,13% |
Tổng tài sản | 101,77 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 25,28 Tr | 37,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,00 N | -139,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | 247,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -6,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 115,09% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | 168,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
964