Trang chủPHLT • NASDAQ
add
Performant Healthcare Inc
4,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,98%)+0,040
4,14 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,07 Tr USD
Số lượng trung bình
222,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,27 Tr | 21,71% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | -81,00 N | 97,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 98,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 163,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 Tr | 163,49% |
Tổng tài sản | 105,36 Tr | 6,17% |
Tổng nợ | 27,23 Tr | 26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 N | 97,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | 2.300,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 60,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -765,00 N | -5.364,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 689,00 N | 119,44% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 205,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
964