Trang chủPHM • BME
add
Pharma Mar SA
Giá đóng cửa hôm trước
81,10 €
Mức chênh lệch một ngày
72,20 € - 80,00 €
Phạm vi một năm
27,98 € - 105,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T EUR
Số lượng trung bình
56,10 N
Tỷ số P/E
48,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,36 Tr | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 42,16 Tr | -2,37% |
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | 374,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,63 | 329,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,02 Tr | 257,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,53 Tr | -4,94% |
Tổng tài sản | 349,64 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 141,28 Tr | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | 374,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | 162,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,40 Tr | 1.125,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 Tr | 166,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,44 Tr | 385,79% |
Dòng tiền tự do | -5,93 Tr | -94,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
500