Trang chủPHMMF • OTCMKTS
add
Pharma Mar SA
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 $
Phạm vi một năm
26,85 $ - 75,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T EUR
Số lượng trung bình
114,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,87 Tr | -7,22% |
Chi phí hoạt động | 39,38 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -75,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -73,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | -64,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,15 Tr | -26,91% |
Tổng tài sản | 317,10 Tr | -11,59% |
Tổng nợ | 135,72 Tr | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -75,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,21 Tr | 19,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,69 Tr | 132,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,61 Tr | -11,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,39 Tr | 62,44% |
Dòng tiền tự do | -11,66 Tr | 12,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
509