Trang chủPHN • BIT
add
Pharmanutra SpA
Giá đóng cửa hôm trước
52,70 €
Mức chênh lệch một ngày
51,80 € - 53,10 €
Phạm vi một năm
44,85 € - 61,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
527,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,02 N
Tỷ số P/E
30,49
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,20 Tr | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | -0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,22 Tr | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,10 Tr | 15,84% |
Tổng tài sản | 117,47 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 55,27 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 Tr | -26,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 16,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | -451,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -123,50% |
Dòng tiền tự do | 5,19 Tr | -45,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
118