Trang chủPHNMF • OTCMKTS
add
Phenom Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,51 N | 14,56% |
Thu nhập ròng | -265,00 N | -10,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,34 N | 74,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,74 N | 11,63% |
Tổng tài sản | 20,37 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 289,49 N | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,00 N | -10,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,95 N | -4,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,52 N | 11,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 754,19 N | 7,64% |
Dòng tiền tự do | -369,32 N | -285,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web