Trang chủPHNMF • OTCMKTS
add
Phenom Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,84 N | -9,35% |
Thu nhập ròng | -267,55 N | -21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,09 N | 83,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,09 N | -4,61% |
Tổng tài sản | 20,19 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 265,35 N | -68,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,55 N | -21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,08 N | 27,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,32 N | -238,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,65 N | -27,40% |
Dòng tiền tự do | -452,24 N | -235,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web