Trang chủPHO • ASX
add
Phosco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
93,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 393,38 N | 4,16% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -444,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,74 N | -4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,20 N | 69,05% |
Tổng tài sản | 897,55 N | 27,72% |
Tổng nợ | 14,93 Tr | 87,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 115,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -444,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,52 N | 0,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,96 N | 121,95% |
Dòng tiền tự do | -446,20 N | -47,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web