Trang chủPHOE • TLV
add
Phoenix Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.761,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.631,00 ILA - 4.849,00 ILA
Phạm vi một năm
3.332,00 ILA - 4.849,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
11,65 T ILS
Số lượng trung bình
634,82 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -36,58% |
Chi phí hoạt động | 559,13 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 417,72 Tr | 612,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 1.021,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 874,80 Tr | 438,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,62 T | 2,56% |
Tổng tài sản | 160,63 T | 3,23% |
Tổng nợ | 149,43 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,72 Tr | 612,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 767,99 Tr | -70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,89 Tr | -18,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,78 Tr | 152,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 726,88 Tr | -64,28% |
Dòng tiền tự do | -61,90 T | -1.972,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
4.938