Trang chủPHOE • TLV
add
Phoenix Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.128,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.011,00 ILA - 7.200,00 ILA
Phạm vi một năm
3.332,00 ILA - 7.464,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 T ILS
Số lượng trung bình
634,65 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -30,87% |
Chi phí hoạt động | 816,71 Tr | 28,94% |
Thu nhập ròng | 706,18 Tr | 6,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | 53,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 T | -599,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,91 T | 4,57% |
Tổng tài sản | 172,57 T | 8,00% |
Tổng nợ | 160,32 T | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,18 Tr | 6,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -613,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,67 Tr | -5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,35 Tr | -60,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -929,22 Tr | -216,31% |
Dòng tiền tự do | 60,11 T | 2,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.204