Trang chủPHOE • TLV
add
Phoenix Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.546,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.308,00 ILA - 9.564,00 ILA
Phạm vi một năm
3.400,00 ILA - 9.564,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
23,49 T ILS
Số lượng trung bình
776,15 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | -22,58% |
Chi phí hoạt động | 881,41 Tr | 24,33% |
Thu nhập ròng | 552,84 Tr | 8,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | 39,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -45,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,17 T | 14,91% |
Tổng tài sản | 175,65 T | 11,12% |
Tổng nợ | 163,81 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,84 Tr | 8,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,07 Tr | -1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,51 Tr | 78,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,56 Tr | 79,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 Tr | 97,70% |
Dòng tiền tự do | -76,90 T | -29,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.204