Trang chủPHR • ELI
add
Pharol SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 €
Mức chênh lệch một ngày
0,064 € - 0,066 €
Phạm vi một năm
0,036 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
2,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,02 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 Tr | — |
Tổng tài sản | 95,62 Tr | — |
Tổng nợ | 1,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,11 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,72 N | — |
Dòng tiền tự do | 465,86 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11