Trang chủPHR • ELI
add
Pharol SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 €
Mức chênh lệch một ngày
0,047 € - 0,048 €
Phạm vi một năm
0,036 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,47 Tr
Tỷ số P/E
1,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -12,64 Tr | -4.159,18% |
Thu nhập ròng | 12,23 Tr | 46.879,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,32 Tr | 2.610,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,96 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 95,03 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | -89,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,23 Tr | 46.879,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,85 N | -107,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 388,08 N | 104,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,00 | 26,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 N | 99,84% |
Dòng tiền tự do | -15,84 Tr | -272,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11