Trang chủPHR • WSE
add
Pharmena SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,25 zł - 3,42 zł
Phạm vi một năm
3,12 zł - 6,64 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
38,09 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,00 N | -31,25% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 10,46% |
Thu nhập ròng | -118,00 N | 75,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,09 | 63,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -943,75 N | -1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -92,15% |
Tổng tài sản | 13,53 Tr | -43,95% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | -41,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 N | 75,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,00 N | 95,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 Tr | -4.030,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 Tr | -28.012,50% |
Dòng tiền tự do | -9,40 Tr | -2.216,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
7