Trang chủPHR • WSE
add
Pharmena SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,19 zł - 4,34 zł
Phạm vi một năm
3,52 zł - 6,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
47,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,00 N | 340,00% |
Chi phí hoạt động | 702,00 N | 101,95% |
Thu nhập ròng | -475,00 N | -101,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 N | -100,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,00 N | -101,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 Tr | -51,49% |
Tổng tài sản | 12,58 Tr | -52,07% |
Tổng nợ | 825,00 N | -76,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,00 N | -101,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,00 N | 98,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,00 N | -57,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,00 N | 99,34% |
Dòng tiền tự do | -52,50 N | 99,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
15