Trang chủPHRM • CNSX
add
Pharmather Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 386,27 N | -65,78% |
Thu nhập ròng | -360,60 N | 77,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,27 N | 65,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -63,22% |
Tổng tài sản | 2,59 Tr | -58,96% |
Tổng nợ | 252,90 N | -71,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,60 N | 77,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,80 N | 53,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,80 N | 58,62% |
Dòng tiền tự do | -205,64 N | 42,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web