Trang chủPHRM • CNSX
add
Pharmather Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
148,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 321,56 N | -76,11% |
Thu nhập ròng | -380,16 N | 71,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,38 N | 76,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -58,53% |
Tổng tài sản | 2,20 Tr | -54,93% |
Tổng nợ | 245,67 N | -69,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,16 N | 71,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,68 N | 75,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,68 N | 79,95% |
Dòng tiền tự do | -228,46 N | 74,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web