Trang chủPHVS • NASDAQ
add
Pharvaris NV
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 $
Mức chênh lệch một ngày
15,99 $ - 16,64 $
Phạm vi một năm
11,51 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
906,49 Tr USD
Số lượng trung bình
108,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,19 Tr | 49,01% |
Thu nhập ròng | -46,34 Tr | -65,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,85 | -63,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,14 Tr | -49,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,50 Tr | -35,79% |
Tổng tài sản | 248,06 Tr | -34,30% |
Tổng nợ | 22,73 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,34 Tr | -65,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,47 Tr | -58,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 N | -424,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,45 N | -109,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,23 Tr | -93,24% |
Dòng tiền tự do | -24,06 Tr | -81,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
119