Trang chủPHVS • NASDAQ
add
Pharvaris NV
Giá đóng cửa hôm trước
23,69 $
Mức chênh lệch một ngày
22,70 $ - 24,52 $
Phạm vi một năm
15,37 $ - 33,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
81,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,90 Tr | 44,66% |
Thu nhập ròng | -41,71 Tr | -76,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,77 | -32,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,88 Tr | -44,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,19 Tr | 92,72% |
Tổng tài sản | 313,18 Tr | 84,94% |
Tổng nợ | 16,39 Tr | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,71 Tr | -76,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,26 Tr | -41,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,32 N | -3.989,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,93 N | 910,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,38 Tr | -84,26% |
Dòng tiền tự do | -21,09 Tr | -55,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
92