Trang chủPHX • ASX
add
Pharmx Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
535,09 N
Tỷ số P/E
431,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | 59,57% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 259,06% |
Thu nhập ròng | -18,50 N | 92,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | 95,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,50 N | -84,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 Tr | 2,58% |
Tổng tài sản | 29,86 Tr | -18,24% |
Tổng nợ | 13,88 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,50 N | 92,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 634,50 N | -86,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,50 N | 66,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 N | 60,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,00 N | -90,81% |
Dòng tiền tự do | -4,56 N | -101,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
109