Trang chủPHXHF • OTCMKTS
add
PHX Energy Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 $
Mức chênh lệch một ngày
5,51 $ - 5,65 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,68 Tr | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 18,90 Tr | -2,56% |
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | -57,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | -60,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -56,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,62 Tr | -11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 Tr | -13,81% |
Tổng tài sản | 423,29 Tr | 9,80% |
Tổng nợ | 201,08 Tr | 14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | -57,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,67 Tr | -51,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 69,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,84 Tr | 42,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 N | -102,52% |
Dòng tiền tự do | -4,01 Tr | -122,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
924