Trang chủPIE • KLSE
add
PIE Industrial Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,00 RM - 4,15 RM
Phạm vi một năm
2,75 RM - 7,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T MYR
Số lượng trung bình
696,80 N
Tỷ số P/E
29,68
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,53 Tr | -15,35% |
Chi phí hoạt động | -1,48 Tr | -141,67% |
Thu nhập ròng | 17,33 Tr | -36,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,75 Tr | -42,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,72 Tr | 81,63% |
Tổng tài sản | 855,06 Tr | -5,90% |
Tổng nợ | 195,48 Tr | -34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,33 Tr | -36,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,73 Tr | 444,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 Tr | 26,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,55 Tr | -136,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,52 Tr | 283,70% |
Dòng tiền tự do | 35,26 Tr | 183,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.241