Trang chủPIERCE • STO
add
Pierce Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,10 kr - 8,24 kr
Phạm vi một năm
5,70 kr - 11,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
647,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
50,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,00 Tr | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 166,00 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 96,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | 96,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 156,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 Tr | 52,63% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 4,62% |
Tổng nợ | 375,00 Tr | 17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 96,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,00 Tr | -1.471,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,00 Tr | -888,89% |
Dòng tiền tự do | -96,62 Tr | -490,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
330