Trang chủPIERCE • STO
add
Pierce Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,90 kr - 8,44 kr
Phạm vi một năm
7,12 kr - 11,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
636,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
232,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,00 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | 19,23% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -236,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,48 | -220,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -218,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,25 Tr | -160,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,00 Tr | -37,05% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 12,65% |
Tổng nợ | 519,00 Tr | 41,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -236,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,00 Tr | -269,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,00 Tr | -316,07% |
Dòng tiền tự do | -101,38 Tr | -340,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
311