Trang chủPIES • TLV
add
Pie Siam Ltd Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3.886,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.876,00 ILA - 3.890,00 ILA
Phạm vi một năm
3.361,00 ILA - 4.300,00 ILA
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | -16,70% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | 55,27% |
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -39,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -235,74 | -67,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | -232,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,06 Tr | 81,04% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 15,69% |
Tổng nợ | 1,48 T | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -39,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 80,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,64 Tr | -81,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,32 Tr | 179,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,32 Tr | 272,44% |
Dòng tiền tự do | -12,40 Tr | 32,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007