Trang chủPIFFY • OTCMKTS
add
PT Indofood CBP Sukses Makmur TBK Unsponsored Indonesia ADR
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Phạm vi một năm
12,33 $ - 16,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,28 NT IDR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,11 NT | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 2,39 NT | -18,32% |
Thu nhập ròng | -1,07 NT | -1.440,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | -1.388,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -92,00 | -1.433,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 NT | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,71 NT | 27,77% |
Tổng tài sản | 126,04 NT | 5,68% |
Tổng nợ | 59,00 NT | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 NT | -1.440,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 NT | -4,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 NT | 150,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,27 T | -0,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,01 NT | 89,21% |
Dòng tiền tự do | 4,55 NT | 3,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
35.704