Trang chủPIFYF • OTCMKTS
add
Pine Cliff Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,86 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 18,36 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -766,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,78 | -735,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | 9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 381,25 Tr | -20,09% |
Tổng nợ | 326,93 Tr | -13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -766,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 518,00 N | -96,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,24 Tr | 105,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | -114,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 6,08 Tr | 106,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103