Trang chủPIGL • NSE
add
Power and Instrumentation (Gujarat) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,79 ₹ - 141,40 ₹
Phạm vi một năm
71,70 ₹ - 417,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T INR
Số lượng trung bình
35,70 N
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,86 Tr | 52,70% |
Chi phí hoạt động | 23,35 Tr | 122,13% |
Thu nhập ròng | 31,11 Tr | 16,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -23,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,24 Tr | 26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | -3,61% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 61,43% |
Tổng nợ | 629,18 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,11 Tr | 16,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Nhân viên
75