Trang chủPIHLIS • HEL
add
Pihlajalinna Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 €
Mức chênh lệch một ngày
15,40 € - 15,70 €
Phạm vi một năm
9,46 € - 16,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
350,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,78 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,10 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 37,50 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 8,70 Tr | 81,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 78,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 89,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 Tr | 43,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,70 Tr | 251,54% |
Tổng tài sản | 624,20 Tr | -1,48% |
Tổng nợ | 446,60 Tr | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,70 Tr | 81,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,20 Tr | -8,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,20 Tr | 153,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,80 Tr | 46,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 Tr | 168,84% |
Dòng tiền tự do | 23,64 Tr | 37,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.284